Có 2 kết quả:
綿綿 mián mián ㄇㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˊ • 绵绵 mián mián ㄇㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) continuous
(2) uninterrupted
(2) uninterrupted
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) continuous
(2) uninterrupted
(2) uninterrupted
Bình luận 0